cong môi

cong môi
кривиться

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем сделать НИР

Смотреть что такое "cong môi" в других словарях:

  • Công Bằng —   Urban ward   Country  Vietnam Province Bắc Kạn Provinc …   Wikipedia

  • Cho Moi District — Huyện Chợ Mới   District   Location in An Giang Province Country …   Wikipedia

  • Chợ Mới, Bắc Kạn — Cho Moi Thị trấn Chợ Mới   Township   Country  Vietnam Province …   Wikipedia

  • Vietnam — Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Sozialistische Republik Vietnam …   Deutsch Wikipedia

  • SR Vietnam — Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Sozialistische Republik Vietnam …   Deutsch Wikipedia

  • Sozialistische Republik Vietnam — Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Sozialistische Republik Vietnam …   Deutsch Wikipedia

  • VNM — Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Sozialistische Republik Vietnam …   Deutsch Wikipedia

  • Viet Nam — Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Sozialistische Republik Vietnam …   Deutsch Wikipedia

  • Volksrepublik Vietnam — Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Sozialistische Republik Vietnam …   Deutsch Wikipedia

  • Vietnam — Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam República Socialista de Vietnam [] …   Wikipedia Español

  • HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»